Shilling Uganda sang Rupee Sri Lanka

Đổi tiền UGX sang LKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ugx
77,63 lkr

Ush1,000 UGX = Sr0,07763 LKR

Mid-market exchange rate at 09:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang Rupee Sri Lanka

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UGX trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UGX sang LKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Rupee Sri Lanka
1 UGX0.07763 LKR
5 UGX0.38816 LKR
10 UGX0.77631 LKR
20 UGX1.55262 LKR
50 UGX3.88156 LKR
100 UGX7.76312 LKR
250 UGX19.40780 LKR
500 UGX38.81560 LKR
1000 UGX77.63120 LKR
2000 UGX155.26240 LKR
5000 UGX388.15600 LKR
10000 UGX776.31200 LKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Shilling Uganda
1 LKR12.88140 UGX
5 LKR64.40700 UGX
10 LKR128.81400 UGX
20 LKR257.62800 UGX
50 LKR644.07000 UGX
100 LKR1,288.14000 UGX
250 LKR3,220.35000 UGX
500 LKR6,440.70000 UGX
1000 LKR12,881.40000 UGX
2000 LKR25,762.80000 UGX
5000 LKR64,407.00000 UGX
10000 LKR128,814.00000 UGX