Shilling Uganda sang Lempira Honduras

Đổi tiền UGX sang HNL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ugx
6,49 hnl

Ush1,000 UGX = L0,006494 HNL

Mid-market exchange rate at 16:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang Lempira Honduras

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UGX trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HNL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UGX sang HNL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Lempira Honduras
1 UGX0.00649 HNL
5 UGX0.03247 HNL
10 UGX0.06494 HNL
20 UGX0.12988 HNL
50 UGX0.32471 HNL
100 UGX0.64941 HNL
250 UGX1.62354 HNL
500 UGX3.24707 HNL
1000 UGX6.49414 HNL
2000 UGX12.98828 HNL
5000 UGX32.47070 HNL
10000 UGX64.94140 HNL
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Shilling Uganda
1 HNL153.98500 UGX
5 HNL769.92500 UGX
10 HNL1,539.85000 UGX
20 HNL3,079.70000 UGX
50 HNL7,699.25000 UGX
100 HNL15,398.50000 UGX
250 HNL38,496.25000 UGX
500 HNL76,992.50000 UGX
1000 HNL153,985.00000 UGX
2000 HNL307,970.00000 UGX
5000 HNL769,925.00000 UGX
10000 HNL1,539,850.00000 UGX