250 Shilling Uganda sang Franc Djibouti

Đổi tiền UGX sang DJF theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 ugx
12 djf

Ush1,000 UGX = Fdj0,04660 DJF

Mid-market exchange rate at 20:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang Franc Djibouti

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UGX trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DJF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UGX sang DJF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Franc Djibouti
1 UGX0.04660 DJF
5 UGX0.23300 DJF
10 UGX0.46601 DJF
20 UGX0.93201 DJF
50 UGX2.33004 DJF
100 UGX4.66007 DJF
250 UGX11.65018 DJF
500 UGX23.30035 DJF
1000 UGX46.60070 DJF
2000 UGX93.20140 DJF
5000 UGX233.00350 DJF
10000 UGX466.00700 DJF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Djibouti / Shilling Uganda
1 DJF21.45890 UGX
5 DJF107.29450 UGX
10 DJF214.58900 UGX
20 DJF429.17800 UGX
50 DJF1,072.94500 UGX
100 DJF2,145.89000 UGX
250 DJF5,364.72500 UGX
500 DJF10,729.45000 UGX
1000 DJF21,458.90000 UGX
2000 DJF42,917.80000 UGX
5000 DJF107,294.50000 UGX
10000 DJF214,589.00000 UGX