Hryvnia Ukraina sang Kwacha Zambia

Đổi tiền UAH sang ZMW theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 uah
674,31 zmw

₴1,000 UAH = ZK0,6743 ZMW

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Kwacha Zambia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZMW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang ZMW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / ZMW
1 UAH0.67431 ZMW
5 UAH3.37155 ZMW
10 UAH6.74310 ZMW
20 UAH13.48620 ZMW
50 UAH33.71550 ZMW
100 UAH67.43100 ZMW
250 UAH168.57750 ZMW
500 UAH337.15500 ZMW
1000 UAH674.31000 ZMW
2000 UAH1,348.62000 ZMW
5000 UAH3,371.55000 ZMW
10000 UAH6,743.10000 ZMW
Tỷ giá chuyển đổi ZMW / Hryvnia Ukraina
1 ZMW1.48300 UAH
5 ZMW7.41500 UAH
10 ZMW14.83000 UAH
20 ZMW29.66000 UAH
50 ZMW74.15000 UAH
100 ZMW148.30000 UAH
250 ZMW370.75000 UAH
500 ZMW741.50000 UAH
1000 ZMW1,483.00000 UAH
2000 ZMW2,966.00000 UAH
5000 ZMW7,415.00000 UAH
10000 ZMW14,830.00000 UAH