Hryvnia Ukraina sang Somoni Tajikistan

Đổi tiền UAH sang TJS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 uah
277,68 tjs

1,000 UAH = 0,2777 TJS

Mid-market exchange rate at 11:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Somoni Tajikistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TJS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang TJS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Somoni Tajikistan
1 UAH0.27768 TJS
5 UAH1.38841 TJS
10 UAH2.77681 TJS
20 UAH5.55362 TJS
50 UAH13.88405 TJS
100 UAH27.76810 TJS
250 UAH69.42025 TJS
500 UAH138.84050 TJS
1000 UAH277.68100 TJS
2000 UAH555.36200 TJS
5000 UAH1,388.40500 TJS
10000 UAH2,776.81000 TJS
Tỷ giá chuyển đổi Somoni Tajikistan / Hryvnia Ukraina
1 TJS3.60125 UAH
5 TJS18.00625 UAH
10 TJS36.01250 UAH
20 TJS72.02500 UAH
50 TJS180.06250 UAH
100 TJS360.12500 UAH
250 TJS900.31250 UAH
500 TJS1,800.62500 UAH
1000 TJS3,601.25000 UAH
2000 TJS7,202.50000 UAH
5000 TJS18,006.25000 UAH
10000 TJS36,012.50000 UAH