500 Hryvnia Ukraina sang Đô-la Jamaica

Đổi tiền UAH sang JMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 uah
1.972,58 jmd

₴1,000 UAH = J$3,945 JMD

Mid-market exchange rate at 10:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Đô-la Jamaica

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang JMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Đô-la Jamaica
1 UAH3.94515 JMD
5 UAH19.72575 JMD
10 UAH39.45150 JMD
20 UAH78.90300 JMD
50 UAH197.25750 JMD
100 UAH394.51500 JMD
250 UAH986.28750 JMD
500 UAH1,972.57500 JMD
1000 UAH3,945.15000 JMD
2000 UAH7,890.30000 JMD
5000 UAH19,725.75000 JMD
10000 UAH39,451.50000 JMD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Jamaica / Hryvnia Ukraina
1 JMD0.25348 UAH
5 JMD1.26738 UAH
10 JMD2.53476 UAH
20 JMD5.06952 UAH
50 JMD12.67380 UAH
100 JMD25.34760 UAH
250 JMD63.36900 UAH
500 JMD126.73800 UAH
1000 JMD253.47600 UAH
2000 JMD506.95200 UAH
5000 JMD1,267.38000 UAH
10000 JMD2,534.76000 UAH