1 Shilling Tanzania sang Rúp Nga

Đổi tiền TZS sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 tzs
0,04 rub

tzs1,000 TZS = руб0,03613 RUB

Mid-market exchange rate at 16:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Rúp Nga
1 TZS0.03613 RUB
5 TZS0.18067 RUB
10 TZS0.36135 RUB
20 TZS0.72269 RUB
50 TZS1.80673 RUB
100 TZS3.61345 RUB
250 TZS9.03363 RUB
500 TZS18.06725 RUB
1000 TZS36.13450 RUB
2000 TZS72.26900 RUB
5000 TZS180.67250 RUB
10000 TZS361.34500 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Shilling Tanzania
1 RUB27.67440 TZS
5 RUB138.37200 TZS
10 RUB276.74400 TZS
20 RUB553.48800 TZS
50 RUB1,383.72000 TZS
100 RUB2,767.44000 TZS
250 RUB6,918.60000 TZS
500 RUB13,837.20000 TZS
1000 RUB27,674.40000 TZS
2000 RUB55,348.80000 TZS
5000 RUB138,372.00000 TZS
10000 RUB276,744.00000 TZS