500 Shilling Tanzania sang Rúp Nga

Đổi tiền TZS sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 tzs
17,76 rub

tzs1,000 TZS = руб0,03551 RUB

Mid-market exchange rate at 16:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Rúp Nga
1 TZS0.03551 RUB
5 TZS0.17757 RUB
10 TZS0.35514 RUB
20 TZS0.71027 RUB
50 TZS1.77568 RUB
100 TZS3.55135 RUB
250 TZS8.87838 RUB
500 TZS17.75675 RUB
1000 TZS35.51350 RUB
2000 TZS71.02700 RUB
5000 TZS177.56750 RUB
10000 TZS355.13500 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Shilling Tanzania
1 RUB28.15830 TZS
5 RUB140.79150 TZS
10 RUB281.58300 TZS
20 RUB563.16600 TZS
50 RUB1,407.91500 TZS
100 RUB2,815.83000 TZS
250 RUB7,039.57500 TZS
500 RUB14,079.15000 TZS
1000 RUB28,158.30000 TZS
2000 RUB56,316.60000 TZS
5000 RUB140,791.50000 TZS
10000 RUB281,583.00000 TZS