5 Rúp Nga sang Shilling Tanzania

Đổi tiền RUB sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 rub
138,60 tzs

руб1,000 RUB = tzs27,72 TZS

Mid-market exchange rate at 16:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Shilling Tanzania
1 RUB27.71930 TZS
5 RUB138.59650 TZS
10 RUB277.19300 TZS
20 RUB554.38600 TZS
50 RUB1,385.96500 TZS
100 RUB2,771.93000 TZS
250 RUB6,929.82500 TZS
500 RUB13,859.65000 TZS
1000 RUB27,719.30000 TZS
2000 RUB55,438.60000 TZS
5000 RUB138,596.50000 TZS
10000 RUB277,193.00000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Rúp Nga
1 TZS0.03608 RUB
5 TZS0.18038 RUB
10 TZS0.36076 RUB
20 TZS0.72152 RUB
50 TZS1.80380 RUB
100 TZS3.60759 RUB
250 TZS9.01898 RUB
500 TZS18.03795 RUB
1000 TZS36.07590 RUB
2000 TZS72.15180 RUB
5000 TZS180.37950 RUB
10000 TZS360.75900 RUB