Shilling Tanzania sang Rúp Nga

Đổi tiền TZS sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 tzs
35,63 rub

tzs1,000 TZS = руб0,03563 RUB

Mid-market exchange rate at 21:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Rúp Nga
1 TZS0.03563 RUB
5 TZS0.17814 RUB
10 TZS0.35628 RUB
20 TZS0.71255 RUB
50 TZS1.78138 RUB
100 TZS3.56275 RUB
250 TZS8.90688 RUB
500 TZS17.81375 RUB
1000 TZS35.62750 RUB
2000 TZS71.25500 RUB
5000 TZS178.13750 RUB
10000 TZS356.27500 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Shilling Tanzania
1 RUB28.06820 TZS
5 RUB140.34100 TZS
10 RUB280.68200 TZS
20 RUB561.36400 TZS
50 RUB1,403.41000 TZS
100 RUB2,806.82000 TZS
250 RUB7,017.05000 TZS
500 RUB14,034.10000 TZS
1000 RUB28,068.20000 TZS
2000 RUB56,136.40000 TZS
5000 RUB140,341.00000 TZS
10000 RUB280,682.00000 TZS