Shilling Tanzania sang Rúp Nga

Đổi tiền TZS sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 tzs
32,15 rub

tzs1,000 TZS = руб0,03215 RUB

Mid-market exchange rate at 20:12

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Rúp Nga
1 TZS0.03215 RUB
5 TZS0.16074 RUB
10 TZS0.32148 RUB
20 TZS0.64296 RUB
50 TZS1.60740 RUB
100 TZS3.21479 RUB
250 TZS8.03698 RUB
500 TZS16.07395 RUB
1000 TZS32.14790 RUB
2000 TZS64.29580 RUB
5000 TZS160.73950 RUB
10000 TZS321.47900 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Shilling Tanzania
1 RUB31.10620 TZS
5 RUB155.53100 TZS
10 RUB311.06200 TZS
20 RUB622.12400 TZS
50 RUB1,555.31000 TZS
100 RUB3,110.62000 TZS
250 RUB7,776.55000 TZS
500 RUB15,553.10000 TZS
1000 RUB31,106.20000 TZS
2000 RUB62,212.40000 TZS
5000 RUB155,531.00000 TZS
10000 RUB311,062.00000 TZS