Shilling Tanzania sang Rial Qatar

Đổi tiền TZS sang QAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 tzs
1,41 qar

1,000 TZS = 0,001413 QAR

Mid-market exchange rate at 04:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang Rial Qatar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và QAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang QAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Rial Qatar
1 TZS0.00141 QAR
5 TZS0.00706 QAR
10 TZS0.01413 QAR
20 TZS0.02826 QAR
50 TZS0.07064 QAR
100 TZS0.14128 QAR
250 TZS0.35321 QAR
500 TZS0.70642 QAR
1000 TZS1.41284 QAR
2000 TZS2.82568 QAR
5000 TZS7.06420 QAR
10000 TZS14.12840 QAR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Shilling Tanzania
1 QAR707.79500 TZS
5 QAR3,538.97500 TZS
10 QAR7,077.95000 TZS
20 QAR14,155.90000 TZS
50 QAR35,389.75000 TZS
100 QAR70,779.50000 TZS
250 QAR176,948.75000 TZS
500 QAR353,897.50000 TZS
1000 QAR707,795.00000 TZS
2000 QAR1,415,590.00000 TZS
5000 QAR3,538,975.00000 TZS
10000 QAR7,077,950.00000 TZS