5 Shilling Tanzania sang Rial Qatar

Đổi tiền TZS sang QAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 tzs
0,01 qar

tzs1,000 TZS = QR0,001409 QAR

Mid-market exchange rate at 11:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang Rial Qatar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và QAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang QAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Rial Qatar
1 TZS0.00141 QAR
5 TZS0.00705 QAR
10 TZS0.01409 QAR
20 TZS0.02818 QAR
50 TZS0.07046 QAR
100 TZS0.14093 QAR
250 TZS0.35231 QAR
500 TZS0.70463 QAR
1000 TZS1.40925 QAR
2000 TZS2.81850 QAR
5000 TZS7.04625 QAR
10000 TZS14.09250 QAR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Shilling Tanzania
1 QAR709.59700 TZS
5 QAR3,547.98500 TZS
10 QAR7,095.97000 TZS
20 QAR14,191.94000 TZS
50 QAR35,479.85000 TZS
100 QAR70,959.70000 TZS
250 QAR177,399.25000 TZS
500 QAR354,798.50000 TZS
1000 QAR709,597.00000 TZS
2000 QAR1,419,194.00000 TZS
5000 QAR3,547,985.00000 TZS
10000 QAR7,095,970.00000 TZS