Shilling Tanzania sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền TZS sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 tzs
1,54 pln

tzs1,000 TZS = zł0,001536 PLN

Mid-market exchange rate at 05:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Zloty Ba Lan
1 TZS0.00154 PLN
5 TZS0.00768 PLN
10 TZS0.01536 PLN
20 TZS0.03072 PLN
50 TZS0.07680 PLN
100 TZS0.15360 PLN
250 TZS0.38399 PLN
500 TZS0.76799 PLN
1000 TZS1.53597 PLN
2000 TZS3.07194 PLN
5000 TZS7.67985 PLN
10000 TZS15.35970 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Shilling Tanzania
1 PLN651.05300 TZS
5 PLN3,255.26500 TZS
10 PLN6,510.53000 TZS
20 PLN13,021.06000 TZS
50 PLN32,552.65000 TZS
100 PLN65,105.30000 TZS
250 PLN162,763.25000 TZS
500 PLN325,526.50000 TZS
1000 PLN651,053.00000 TZS
2000 PLN1,302,106.00000 TZS
5000 PLN3,255,265.00000 TZS
10000 PLN6,510,530.00000 TZS