Shilling Tanzania sang Krone Na Uy

Đổi tiền TZS sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 tzs
4,26 nok

1,000 TZS = 0,004262 NOK

Mid-market exchange rate at 08:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Krone Na Uy
1 TZS0.00426 NOK
5 TZS0.02131 NOK
10 TZS0.04262 NOK
20 TZS0.08525 NOK
50 TZS0.21312 NOK
100 TZS0.42623 NOK
250 TZS1.06558 NOK
500 TZS2.13116 NOK
1000 TZS4.26231 NOK
2000 TZS8.52462 NOK
5000 TZS21.31155 NOK
10000 TZS42.62310 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Shilling Tanzania
1 NOK234.61500 TZS
5 NOK1,173.07500 TZS
10 NOK2,346.15000 TZS
20 NOK4,692.30000 TZS
50 NOK11,730.75000 TZS
100 NOK23,461.50000 TZS
250 NOK58,653.75000 TZS
500 NOK117,307.50000 TZS
1000 NOK234,615.00000 TZS
2000 NOK469,230.00000 TZS
5000 NOK1,173,075.00000 TZS
10000 NOK2,346,150.00000 TZS