10 Shilling Tanzania sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Đổi tiền TZS sang CNY theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 tzs
0,03 cny

tzs1,000 TZS = ¥0,002755 CNY

Mid-market exchange rate at 06:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang Nhân dân tệ Trung Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CNY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang CNY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Chinese Yuan RMB
1 TZS0.00275 CNY
5 TZS0.01377 CNY
10 TZS0.02755 CNY
20 TZS0.05509 CNY
50 TZS0.13773 CNY
100 TZS0.27546 CNY
250 TZS0.68864 CNY
500 TZS1.37729 CNY
1000 TZS2.75457 CNY
2000 TZS5.50914 CNY
5000 TZS13.77285 CNY
10000 TZS27.54570 CNY
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Shilling Tanzania
1 CNY363.03200 TZS
5 CNY1,815.16000 TZS
10 CNY3,630.32000 TZS
20 CNY7,260.64000 TZS
50 CNY18,151.60000 TZS
100 CNY36,303.20000 TZS
250 CNY90,758.00000 TZS
500 CNY181,516.00000 TZS
1000 CNY363,032.00000 TZS
2000 CNY726,064.00000 TZS
5000 CNY1,815,160.00000 TZS
10000 CNY3,630,320.00000 TZS