10 Nhân dân tệ Trung Quốc sang Shilling Tanzania

Đổi tiền CNY sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 cny
3.580,20 tzs

¥1,000 CNY = tzs358,0 TZS

Mid-market exchange rate at 21:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nhân dân tệ Trung Quốc sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CNY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CNY sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Shilling Tanzania
1 CNY358.02000 TZS
5 CNY1,790.10000 TZS
10 CNY3,580.20000 TZS
20 CNY7,160.40000 TZS
50 CNY17,901.00000 TZS
100 CNY35,802.00000 TZS
250 CNY89,505.00000 TZS
500 CNY179,010.00000 TZS
1000 CNY358,020.00000 TZS
2000 CNY716,040.00000 TZS
5000 CNY1,790,100.00000 TZS
10000 CNY3,580,200.00000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Chinese Yuan RMB
1 TZS0.00279 CNY
5 TZS0.01397 CNY
10 TZS0.02793 CNY
20 TZS0.05586 CNY
50 TZS0.13966 CNY
100 TZS0.27931 CNY
250 TZS0.69828 CNY
500 TZS1.39657 CNY
1000 TZS2.79314 CNY
2000 TZS5.58628 CNY
5000 TZS13.96570 CNY
10000 TZS27.93140 CNY