10 Shilling Tanzania sang Rúp Belarus

Đổi tiền TZS sang BYN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 tzs
0,01 byn

tzs1,000 TZS = Br0,001263 BYN

Mid-market exchange rate at 04:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang Rúp Belarus

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BYN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang BYN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Rúp Belarus
1 TZS0.00126 BYN
5 TZS0.00632 BYN
10 TZS0.01263 BYN
20 TZS0.02527 BYN
50 TZS0.06317 BYN
100 TZS0.12634 BYN
250 TZS0.31586 BYN
500 TZS0.63172 BYN
1000 TZS1.26344 BYN
2000 TZS2.52688 BYN
5000 TZS6.31720 BYN
10000 TZS12.63440 BYN
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Belarus / Shilling Tanzania
1 BYN791.49200 TZS
5 BYN3,957.46000 TZS
10 BYN7,914.92000 TZS
20 BYN15,829.84000 TZS
50 BYN39,574.60000 TZS
100 BYN79,149.20000 TZS
250 BYN197,873.00000 TZS
500 BYN395,746.00000 TZS
1000 BYN791,492.00000 TZS
2000 BYN1,582,984.00000 TZS
5000 BYN3,957,460.00000 TZS
10000 BYN7,914,920.00000 TZS