1 Tân Đài tệ Đài Loan sang Franc CFP

Đổi tiền TWD sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 twd
3 xpf

NT$1,000 TWD = ₣3,424 XPF

Mid-market exchange rate at 03:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Franc CFP
1 TWD3.42439 XPF
5 TWD17.12195 XPF
10 TWD34.24390 XPF
20 TWD68.48780 XPF
50 TWD171.21950 XPF
100 TWD342.43900 XPF
250 TWD856.09750 XPF
500 TWD1,712.19500 XPF
1000 TWD3,424.39000 XPF
2000 TWD6,848.78000 XPF
5000 TWD17,121.95000 XPF
10000 TWD34,243.90000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Tân Đài tệ Đài Loan
1 XPF0.29202 TWD
5 XPF1.46011 TWD
10 XPF2.92022 TWD
20 XPF5.84044 TWD
50 XPF14.60110 TWD
100 XPF29.20220 TWD
250 XPF73.00550 TWD
500 XPF146.01100 TWD
1000 XPF292.02200 TWD
2000 XPF584.04400 TWD
5000 XPF1,460.11000 TWD
10000 XPF2,920.22000 TWD