10 Tân Đài tệ Đài Loan sang Đô-la Đông Caribê

Đổi tiền TWD sang XCD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 twd
0,83 xcd

NT$1,000 TWD = $0,08288 XCD

Mid-market exchange rate at 08:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang Đô-la Đông Caribê

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XCD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang XCD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Đô-la Đông Caribê
1 TWD0.08288 XCD
5 TWD0.41438 XCD
10 TWD0.82877 XCD
20 TWD1.65753 XCD
50 TWD4.14384 XCD
100 TWD8.28767 XCD
250 TWD20.71918 XCD
500 TWD41.43835 XCD
1000 TWD82.87670 XCD
2000 TWD165.75340 XCD
5000 TWD414.38350 XCD
10000 TWD828.76700 XCD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Tân Đài tệ Đài Loan
1 XCD12.06610 TWD
5 XCD60.33050 TWD
10 XCD120.66100 TWD
20 XCD241.32200 TWD
50 XCD603.30500 TWD
100 XCD1,206.61000 TWD
250 XCD3,016.52500 TWD
500 XCD6,033.05000 TWD
1000 XCD12,066.10000 TWD
2000 XCD24,132.20000 TWD
5000 XCD60,330.50000 TWD
10000 XCD120,661.00000 TWD