Đổi tiền TWD sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 nghìn Tân Đài tệ Đài Loan sang Krona Thụy Điển

10.000 twd
3.234,91 sek

NT$1,000 TWD = kr0,3235 SEK

Mid-market exchange rate at 09:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Krona Thụy Điển
1 TWD0.32349 SEK
5 TWD1.61745 SEK
10 TWD3.23491 SEK
20 TWD6.46982 SEK
50 TWD16.17455 SEK
100 TWD32.34910 SEK
250 TWD80.87275 SEK
500 TWD161.74550 SEK
1000 TWD323.49100 SEK
2000 TWD646.98200 SEK
5000 TWD1,617.45500 SEK
10000 TWD3,234.91000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Tân Đài tệ Đài Loan
1 SEK3.09128 TWD
5 SEK15.45640 TWD
10 SEK30.91280 TWD
20 SEK61.82560 TWD
50 SEK154.56400 TWD
100 SEK309.12800 TWD
250 SEK772.82000 TWD
500 SEK1,545.64000 TWD
1000 SEK3,091.28000 TWD
2000 SEK6,182.56000 TWD
5000 SEK15,456.40000 TWD
10000 SEK30,912.80000 TWD