10 Tân Đài tệ Đài Loan sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền TWD sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 twd
3,35 sek

NT$1,000 TWD = kr0,3354 SEK

Mid-market exchange rate at 23:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Krona Thụy Điển
1 TWD0.33542 SEK
5 TWD1.67710 SEK
10 TWD3.35420 SEK
20 TWD6.70840 SEK
50 TWD16.77100 SEK
100 TWD33.54200 SEK
250 TWD83.85500 SEK
500 TWD167.71000 SEK
1000 TWD335.42000 SEK
2000 TWD670.84000 SEK
5000 TWD1,677.10000 SEK
10000 TWD3,354.20000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Tân Đài tệ Đài Loan
1 SEK2.98133 TWD
5 SEK14.90665 TWD
10 SEK29.81330 TWD
20 SEK59.62660 TWD
50 SEK149.06650 TWD
100 SEK298.13300 TWD
250 SEK745.33250 TWD
500 SEK1,490.66500 TWD
1000 SEK2,981.33000 TWD
2000 SEK5,962.66000 TWD
5000 SEK14,906.65000 TWD
10000 SEK29,813.30000 TWD