500 Tân Đài tệ Đài Loan sang Ringgit Malaysia

Đổi tiền TWD sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 twd
73,17 myr

NT$1,000 TWD = RM0,1463 MYR

Mid-market exchange rate at 04:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Ringgit Malaysia
1 TWD0.14634 MYR
5 TWD0.73171 MYR
10 TWD1.46341 MYR
20 TWD2.92682 MYR
50 TWD7.31705 MYR
100 TWD14.63410 MYR
250 TWD36.58525 MYR
500 TWD73.17050 MYR
1000 TWD146.34100 MYR
2000 TWD292.68200 MYR
5000 TWD731.70500 MYR
10000 TWD1,463.41000 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Tân Đài tệ Đài Loan
1 MYR6.83335 TWD
5 MYR34.16675 TWD
10 MYR68.33350 TWD
20 MYR136.66700 TWD
50 MYR341.66750 TWD
100 MYR683.33500 TWD
250 MYR1,708.33750 TWD
500 MYR3,416.67500 TWD
1000 MYR6,833.35000 TWD
2000 MYR13,666.70000 TWD
5000 MYR34,166.75000 TWD
10000 MYR68,333.50000 TWD