10 Ringgit Malaysia sang Tân Đài tệ Đài Loan

Đổi tiền MYR sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 myr
68,37 twd

RM1,000 MYR = NT$6,837 TWD

Mid-market exchange rate at 14:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Tân Đài tệ Đài Loan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang TWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Tân Đài tệ Đài Loan
1 MYR6.83732 TWD
5 MYR34.18660 TWD
10 MYR68.37320 TWD
20 MYR136.74640 TWD
50 MYR341.86600 TWD
100 MYR683.73200 TWD
250 MYR1,709.33000 TWD
500 MYR3,418.66000 TWD
1000 MYR6,837.32000 TWD
2000 MYR13,674.64000 TWD
5000 MYR34,186.60000 TWD
10000 MYR68,373.20000 TWD
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Ringgit Malaysia
1 TWD0.14626 MYR
5 TWD0.73128 MYR
10 TWD1.46256 MYR
20 TWD2.92512 MYR
50 TWD7.31280 MYR
100 TWD14.62560 MYR
250 TWD36.56400 MYR
500 TWD73.12800 MYR
1000 TWD146.25600 MYR
2000 TWD292.51200 MYR
5000 TWD731.28000 MYR
10000 TWD1,462.56000 MYR