Tân Đài tệ Đài Loan sang Loti Lesotho

Đổi tiền TWD sang LSL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 twd
575,08 lsl

NT$1,000 TWD = L0,5751 LSL

Mid-market exchange rate at 14:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang Loti Lesotho

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LSL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang LSL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Loti Lesotho
1 TWD0.57508 LSL
5 TWD2.87538 LSL
10 TWD5.75075 LSL
20 TWD11.50150 LSL
50 TWD28.75375 LSL
100 TWD57.50750 LSL
250 TWD143.76875 LSL
500 TWD287.53750 LSL
1000 TWD575.07500 LSL
2000 TWD1,150.15000 LSL
5000 TWD2,875.37500 LSL
10000 TWD5,750.75000 LSL
Tỷ giá chuyển đổi Loti Lesotho / Tân Đài tệ Đài Loan
1 LSL1.73890 TWD
5 LSL8.69450 TWD
10 LSL17.38900 TWD
20 LSL34.77800 TWD
50 LSL86.94500 TWD
100 LSL173.89000 TWD
250 LSL434.72500 TWD
500 LSL869.45000 TWD
1000 LSL1,738.90000 TWD
2000 LSL3,477.80000 TWD
5000 LSL8,694.50000 TWD
10000 LSL17,389.00000 TWD