100 Tân Đài tệ Đài Loan sang Bảng Gibraltar

Đổi tiền TWD sang GIP theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 twd
2,46 gip

NT$1,000 TWD = £0,02460 GIP

Mid-market exchange rate at 05:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang Bảng Gibraltar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GIP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang GIP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Bảng Gibraltar
1 TWD0.02460 GIP
5 TWD0.12302 GIP
10 TWD0.24604 GIP
20 TWD0.49209 GIP
50 TWD1.23022 GIP
100 TWD2.46043 GIP
250 TWD6.15108 GIP
500 TWD12.30215 GIP
1000 TWD24.60430 GIP
2000 TWD49.20860 GIP
5000 TWD123.02150 GIP
10000 TWD246.04300 GIP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Tân Đài tệ Đài Loan
1 GIP40.64330 TWD
5 GIP203.21650 TWD
10 GIP406.43300 TWD
20 GIP812.86600 TWD
50 GIP2,032.16500 TWD
100 GIP4,064.33000 TWD
250 GIP10,160.82500 TWD
500 GIP20,321.65000 TWD
1000 GIP40,643.30000 TWD
2000 GIP81,286.60000 TWD
5000 GIP203,216.50000 TWD
10000 GIP406,433.00000 TWD