5 Tân Đài tệ Đài Loan sang Bảng Quần đảo Falkland

Đổi tiền TWD sang FKP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 twd
0,12 fkp

NT$1,000 TWD = £0,02445 FKP

Mid-market exchange rate at 00:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang Bảng Quần đảo Falkland

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FKP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang FKP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Bảng Quần đảo Falkland
1 TWD0.02445 FKP
5 TWD0.12224 FKP
10 TWD0.24448 FKP
20 TWD0.48896 FKP
50 TWD1.22239 FKP
100 TWD2.44478 FKP
250 TWD6.11195 FKP
500 TWD12.22390 FKP
1000 TWD24.44780 FKP
2000 TWD48.89560 FKP
5000 TWD122.23900 FKP
10000 TWD244.47800 FKP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland / Tân Đài tệ Đài Loan
1 FKP40.90350 TWD
5 FKP204.51750 TWD
10 FKP409.03500 TWD
20 FKP818.07000 TWD
50 FKP2,045.17500 TWD
100 FKP4,090.35000 TWD
250 FKP10,225.87500 TWD
500 FKP20,451.75000 TWD
1000 FKP40,903.50000 TWD
2000 FKP81,807.00000 TWD
5000 FKP204,517.50000 TWD
10000 FKP409,035.00000 TWD