Tân Đài tệ Đài Loan sang Lek Albania

Đổi tiền TWD sang ALL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 twd
2.984,86 all

1,000 TWD = 2,985 ALL

Mid-market exchange rate at 17:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang Lek Albania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ALL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang ALL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Lek Albania
1 TWD2.98486 ALL
5 TWD14.92430 ALL
10 TWD29.84860 ALL
20 TWD59.69720 ALL
50 TWD149.24300 ALL
100 TWD298.48600 ALL
250 TWD746.21500 ALL
500 TWD1,492.43000 ALL
1000 TWD2,984.86000 ALL
2000 TWD5,969.72000 ALL
5000 TWD14,924.30000 ALL
10000 TWD29,848.60000 ALL
Tỷ giá chuyển đổi Lek Albania / Tân Đài tệ Đài Loan
1 ALL0.33502 TWD
5 ALL1.67512 TWD
10 ALL3.35024 TWD
20 ALL6.70048 TWD
50 ALL16.75120 TWD
100 ALL33.50240 TWD
250 ALL83.75600 TWD
500 ALL167.51200 TWD
1000 ALL335.02400 TWD
2000 ALL670.04800 TWD
5000 ALL1,675.12000 TWD
10000 ALL3,350.24000 TWD