Đô-la Trinidad và Tobago sang Tân Đài tệ Đài Loan

Đổi tiền TTD sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ttd
4.800,02 twd

1,000 TTD = 4,800 TWD

Mid-market exchange rate at 09:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Trinidad và Tobago sang Tân Đài tệ Đài Loan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TTD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TTD sang TWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Trinidad và Tobago / Tân Đài tệ Đài Loan
1 TTD4.80002 TWD
5 TTD24.00010 TWD
10 TTD48.00020 TWD
20 TTD96.00040 TWD
50 TTD240.00100 TWD
100 TTD480.00200 TWD
250 TTD1,200.00500 TWD
500 TTD2,400.01000 TWD
1000 TTD4,800.02000 TWD
2000 TTD9,600.04000 TWD
5000 TTD24,000.10000 TWD
10000 TTD48,000.20000 TWD
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Đô-la Trinidad và Tobago
1 TWD0.20833 TTD
5 TWD1.04167 TTD
10 TWD2.08333 TTD
20 TWD4.16666 TTD
50 TWD10.41665 TTD
100 TWD20.83330 TTD
250 TWD52.08325 TTD
500 TWD104.16650 TTD
1000 TWD208.33300 TTD
2000 TWD416.66600 TTD
5000 TWD1,041.66500 TTD
10000 TWD2,083.33000 TTD