Đô-la Trinidad và Tobago sang Đô-la Namibia

Đổi tiền TTD sang NAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ttd
2.826,82 nad

1,000 TTD = 2,827 NAD

Mid-market exchange rate at 22:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Trinidad và Tobago sang Đô-la Namibia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TTD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TTD sang NAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Trinidad và Tobago / Đô-la Namibia
1 TTD2.82682 NAD
5 TTD14.13410 NAD
10 TTD28.26820 NAD
20 TTD56.53640 NAD
50 TTD141.34100 NAD
100 TTD282.68200 NAD
250 TTD706.70500 NAD
500 TTD1,413.41000 NAD
1000 TTD2,826.82000 NAD
2000 TTD5,653.64000 NAD
5000 TTD14,134.10000 NAD
10000 TTD28,268.20000 NAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Đô-la Trinidad và Tobago
1 NAD0.35375 TTD
5 NAD1.76877 TTD
10 NAD3.53754 TTD
20 NAD7.07508 TTD
50 NAD17.68770 TTD
100 NAD35.37540 TTD
250 NAD88.43850 TTD
500 NAD176.87700 TTD
1000 NAD353.75400 TTD
2000 NAD707.50800 TTD
5000 NAD1,768.77000 TTD
10000 NAD3,537.54000 TTD