Đô-la Trinidad và Tobago sang Rupee Sri Lanka

Đổi tiền TTD sang LKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ttd
43.566,70 lkr

TT$1,000 TTD = Sr43,57 LKR

Mid-market exchange rate at 19:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Trinidad và Tobago sang Rupee Sri Lanka

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TTD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TTD sang LKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Trinidad và Tobago / Rupee Sri Lanka
1 TTD43.56670 LKR
5 TTD217.83350 LKR
10 TTD435.66700 LKR
20 TTD871.33400 LKR
50 TTD2,178.33500 LKR
100 TTD4,356.67000 LKR
250 TTD10,891.67500 LKR
500 TTD21,783.35000 LKR
1000 TTD43,566.70000 LKR
2000 TTD87,133.40000 LKR
5000 TTD217,833.50000 LKR
10000 TTD435,667.00000 LKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Đô-la Trinidad và Tobago
1 LKR0.02295 TTD
5 LKR0.11477 TTD
10 LKR0.22953 TTD
20 LKR0.45907 TTD
50 LKR1.14767 TTD
100 LKR2.29533 TTD
250 LKR5.73833 TTD
500 LKR11.47665 TTD
1000 LKR22.95330 TTD
2000 LKR45.90660 TTD
5000 LKR114.76650 TTD
10000 LKR229.53300 TTD