1 nghìn Đô-la Trinidad và Tobago sang Franc Comoros

Đổi tiền TTD sang KMF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ttd
67.704 kmf

TT$1,000 TTD = CF67,70 KMF

Mid-market exchange rate at 12:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Trinidad và Tobago sang Franc Comoros

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TTD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KMF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TTD sang KMF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Trinidad và Tobago / Franc Comoros
1 TTD67.70410 KMF
5 TTD338.52050 KMF
10 TTD677.04100 KMF
20 TTD1,354.08200 KMF
50 TTD3,385.20500 KMF
100 TTD6,770.41000 KMF
250 TTD16,926.02500 KMF
500 TTD33,852.05000 KMF
1000 TTD67,704.10000 KMF
2000 TTD135,408.20000 KMF
5000 TTD338,520.50000 KMF
10000 TTD677,041.00000 KMF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Đô-la Trinidad và Tobago
1 KMF0.01477 TTD
5 KMF0.07385 TTD
10 KMF0.14770 TTD
20 KMF0.29540 TTD
50 KMF0.73851 TTD
100 KMF1.47702 TTD
250 KMF3.69255 TTD
500 KMF7.38510 TTD
1000 KMF14.77020 TTD
2000 KMF29.54040 TTD
5000 KMF73.85100 TTD
10000 KMF147.70200 TTD