10 nghìn Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Bảng Jersey

Đổi tiền TRY sang JEP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 try
245,23 jep

TL1,000 TRY = £0,02452 JEP

Mid-market exchange rate at 04:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Bảng Jersey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TRY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JEP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TRY sang JEP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Bảng Jersey
1 TRY0.02452 JEP
5 TRY0.12261 JEP
10 TRY0.24523 JEP
20 TRY0.49046 JEP
50 TRY1.22615 JEP
100 TRY2.45229 JEP
250 TRY6.13073 JEP
500 TRY12.26145 JEP
1000 TRY24.52290 JEP
2000 TRY49.04580 JEP
5000 TRY122.61450 JEP
10000 TRY245.22900 JEP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 JEP40.77830 TRY
5 JEP203.89150 TRY
10 JEP407.78300 TRY
20 JEP815.56600 TRY
50 JEP2,038.91500 TRY
100 JEP4,077.83000 TRY
250 JEP10,194.57500 TRY
500 JEP20,389.15000 TRY
1000 JEP40,778.30000 TRY
2000 JEP81,556.60000 TRY
5000 JEP203,891.50000 TRY
10000 JEP407,783.00000 TRY