500 Paʻanga Tonga sang currency-names.VES

Đổi tiền TOP sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 top
7.815,95 ves

T$1,000 TOP = Bs.15,63 VES

Mid-market exchange rate at 19:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Paʻanga Tonga sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TOP sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / currency.VES
1 TOP15.63190 VES
5 TOP78.15950 VES
10 TOP156.31900 VES
20 TOP312.63800 VES
50 TOP781.59500 VES
100 TOP1,563.19000 VES
250 TOP3,907.97500 VES
500 TOP7,815.95000 VES
1000 TOP15,631.90000 VES
2000 TOP31,263.80000 VES
5000 TOP78,159.50000 VES
10000 TOP156,319.00000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Paʻanga Tonga
1 VES0.06397 TOP
5 VES0.31986 TOP
10 VES0.63972 TOP
20 VES1.27944 TOP
50 VES3.19859 TOP
100 VES6.39718 TOP
250 VES15.99295 TOP
500 VES31.98590 TOP
1000 VES63.97180 TOP
2000 VES127.94360 TOP
5000 VES319.85900 TOP
10000 VES639.71800 TOP