50 currency-names.VES sang Paʻanga Tonga

Đổi tiền VES sang TOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 ves
3,21 top

Bs.1,000 VES = T$0,06427 TOP

Mid-market exchange rate at 00:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Paʻanga Tonga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang TOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Paʻanga Tonga
1 VES0.06427 TOP
5 VES0.32134 TOP
10 VES0.64269 TOP
20 VES1.28538 TOP
50 VES3.21344 TOP
100 VES6.42688 TOP
250 VES16.06720 TOP
500 VES32.13440 TOP
1000 VES64.26880 TOP
2000 VES128.53760 TOP
5000 VES321.34400 TOP
10000 VES642.68800 TOP
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / currency.VES
1 TOP15.55960 VES
5 TOP77.79800 VES
10 TOP155.59600 VES
20 TOP311.19200 VES
50 TOP777.98000 VES
100 TOP1,555.96000 VES
250 TOP3,889.90000 VES
500 TOP7,779.80000 VES
1000 TOP15,559.60000 VES
2000 TOP31,119.20000 VES
5000 TOP77,798.00000 VES
10000 TOP155,596.00000 VES