10 nghìn currency-names.VES sang Paʻanga Tonga

Đổi tiền VES sang TOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 ves
645,16 top

Bs.1,000 VES = T$0,06452 TOP

Mid-market exchange rate at 00:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Paʻanga Tonga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang TOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Paʻanga Tonga
1 VES0.06452 TOP
5 VES0.32258 TOP
10 VES0.64516 TOP
20 VES1.29032 TOP
50 VES3.22581 TOP
100 VES6.45161 TOP
250 VES16.12903 TOP
500 VES32.25805 TOP
1000 VES64.51610 TOP
2000 VES129.03220 TOP
5000 VES322.58050 TOP
10000 VES645.16100 TOP
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / currency.VES
1 TOP15.50000 VES
5 TOP77.50000 VES
10 TOP155.00000 VES
20 TOP310.00000 VES
50 TOP775.00000 VES
100 TOP1,550.00000 VES
250 TOP3,875.00000 VES
500 TOP7,750.00000 VES
1000 TOP15,500.00000 VES
2000 TOP31,000.00000 VES
5000 TOP77,500.00000 VES
10000 TOP155,000.00000 VES