Paʻanga Tonga sang Shilling Uganda

Đổi tiền TOP sang UGX theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 top
1.630.370 ugx

T$1,000 TOP = Ush1.630 UGX

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Paʻanga Tonga sang Shilling Uganda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UGX trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TOP sang UGX hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Shilling Uganda
1 TOP1,630.37000 UGX
5 TOP8,151.85000 UGX
10 TOP16,303.70000 UGX
20 TOP32,607.40000 UGX
50 TOP81,518.50000 UGX
100 TOP163,037.00000 UGX
250 TOP407,592.50000 UGX
500 TOP815,185.00000 UGX
1000 TOP1,630,370.00000 UGX
2000 TOP3,260,740.00000 UGX
5000 TOP8,151,850.00000 UGX
10000 TOP16,303,700.00000 UGX
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Paʻanga Tonga
1 UGX0.00061 TOP
5 UGX0.00307 TOP
10 UGX0.00613 TOP
20 UGX0.01227 TOP
50 UGX0.03067 TOP
100 UGX0.06134 TOP
250 UGX0.15334 TOP
500 UGX0.30668 TOP
1000 UGX0.61336 TOP
2000 UGX1.22672 TOP
5000 UGX3.06679 TOP
10000 UGX6.13358 TOP