10 Dinar Tunisia sang Krona Iceland

Đổi tiền TND sang ISK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 tnd
446,18 isk

DT1,000 TND = kr44,62 ISK

Mid-market exchange rate at 11:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Tunisia sang Krona Iceland

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ISK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TND sang ISK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Krona Iceland
1 TND44.61840 ISK
5 TND223.09200 ISK
10 TND446.18400 ISK
20 TND892.36800 ISK
50 TND2,230.92000 ISK
100 TND4,461.84000 ISK
250 TND11,154.60000 ISK
500 TND22,309.20000 ISK
1000 TND44,618.40000 ISK
2000 TND89,236.80000 ISK
5000 TND223,092.00000 ISK
10000 TND446,184.00000 ISK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Iceland / Dinar Tunisia
1 ISK0.02241 TND
5 ISK0.11206 TND
10 ISK0.22412 TND
20 ISK0.44825 TND
50 ISK1.12062 TND
100 ISK2.24123 TND
250 ISK5.60308 TND
500 ISK11.20615 TND
1000 ISK22.41230 TND
2000 ISK44.82460 TND
5000 ISK112.06150 TND
10000 ISK224.12300 TND