10 Dinar Tunisia sang Dinar Bahrain

Đổi tiền TND sang BHD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 tnd
1,214 bhd

DT1,000 TND = .د.ب0,1214 BHD

Mid-market exchange rate at 07:17

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Tunisia sang Dinar Bahrain

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BHD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TND sang BHD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Dinar Bahrain
1 TND0.12136 BHD
5 TND0.60678 BHD
10 TND1.21356 BHD
20 TND2.42712 BHD
50 TND6.06780 BHD
100 TND12.13560 BHD
250 TND30.33900 BHD
500 TND60.67800 BHD
1000 TND121.35600 BHD
2000 TND242.71200 BHD
5000 TND606.78000 BHD
10000 TND1,213.56000 BHD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Bahrain / Dinar Tunisia
1 BHD8.24019 TND
5 BHD41.20095 TND
10 BHD82.40190 TND
20 BHD164.80380 TND
50 BHD412.00950 TND
100 BHD824.01900 TND
250 BHD2,060.04750 TND
500 BHD4,120.09500 TND
1000 BHD8,240.19000 TND
2000 BHD16,480.38000 TND
5000 BHD41,200.95000 TND
10000 BHD82,401.90000 TND