10 Somoni Tajikistan sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền TJS sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 tjs
3,43 sar

SM1,000 TJS = SR0,3431 SAR

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Somoni Tajikistan sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TJS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TJS sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Somoni Tajikistan / Riyal Ả Rập Xê Út
1 TJS0.34308 SAR
5 TJS1.71538 SAR
10 TJS3.43075 SAR
20 TJS6.86150 SAR
50 TJS17.15375 SAR
100 TJS34.30750 SAR
250 TJS85.76875 SAR
500 TJS171.53750 SAR
1000 TJS343.07500 SAR
2000 TJS686.15000 SAR
5000 TJS1,715.37500 SAR
10000 TJS3,430.75000 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Somoni Tajikistan
1 SAR2.91481 TJS
5 SAR14.57405 TJS
10 SAR29.14810 TJS
20 SAR58.29620 TJS
50 SAR145.74050 TJS
100 SAR291.48100 TJS
250 SAR728.70250 TJS
500 SAR1,457.40500 TJS
1000 SAR2,914.81000 TJS
2000 SAR5,829.62000 TJS
5000 SAR14,574.05000 TJS
10000 SAR29,148.10000 TJS