20 Somoni Tajikistan sang Nuevo sol Peru

Đổi tiền TJS sang PEN theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 tjs
6,84 pen

SM1,000 TJS = S/.0,3421 PEN

Mid-market exchange rate at 20:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Somoni Tajikistan sang Nuevo sol Peru

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TJS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PEN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TJS sang PEN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Somoni Tajikistan / Nuevo Sol Peru
1 TJS0.34213 PEN
5 TJS1.71067 PEN
10 TJS3.42133 PEN
20 TJS6.84266 PEN
50 TJS17.10665 PEN
100 TJS34.21330 PEN
250 TJS85.53325 PEN
500 TJS171.06650 PEN
1000 TJS342.13300 PEN
2000 TJS684.26600 PEN
5000 TJS1,710.66500 PEN
10000 TJS3,421.33000 PEN
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Somoni Tajikistan
1 PEN2.92284 TJS
5 PEN14.61420 TJS
10 PEN29.22840 TJS
20 PEN58.45680 TJS
50 PEN146.14200 TJS
100 PEN292.28400 TJS
250 PEN730.71000 TJS
500 PEN1,461.42000 TJS
1000 PEN2,922.84000 TJS
2000 PEN5,845.68000 TJS
5000 PEN14,614.20000 TJS
10000 PEN29,228.40000 TJS