10 nghìn Baht Thái sang Dinar Tunisia

Đổi tiền THB sang TND theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 thb
854,054 tnd

฿1,000 THB = DT0,08541 TND

Mid-market exchange rate at 00:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Baht Thái sang Dinar Tunisia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn THB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá THB sang TND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Dinar Tunisia
1 THB0.08541 TND
5 THB0.42703 TND
10 THB0.85405 TND
20 THB1.70811 TND
50 THB4.27027 TND
100 THB8.54054 TND
250 THB21.35135 TND
500 THB42.70270 TND
1000 THB85.40540 TND
2000 THB170.81080 TND
5000 THB427.02700 TND
10000 THB854.05400 TND
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Baht Thái
1 TND11.70890 THB
5 TND58.54450 THB
10 TND117.08900 THB
20 TND234.17800 THB
50 TND585.44500 THB
100 TND1,170.89000 THB
250 TND2,927.22500 THB
500 TND5,854.45000 THB
1000 TND11,708.90000 THB
2000 TND23,417.80000 THB
5000 TND58,544.50000 THB
10000 TND117,089.00000 THB