5 Baht Thái sang Đô-la Suriname

Đổi tiền THB sang SRD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 thb
4,52 srd

฿1,000 THB = $0,9050 SRD

Mid-market exchange rate at 03:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Baht Thái sang Đô-la Suriname

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn THB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SRD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá THB sang SRD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Đô-la Suriname
1 THB0.90497 SRD
5 THB4.52486 SRD
10 THB9.04971 SRD
20 THB18.09942 SRD
50 THB45.24855 SRD
100 THB90.49710 SRD
250 THB226.24275 SRD
500 THB452.48550 SRD
1000 THB904.97100 SRD
2000 THB1,809.94200 SRD
5000 THB4,524.85500 SRD
10000 THB9,049.71000 SRD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Suriname / Baht Thái
1 SRD1.10501 THB
5 SRD5.52505 THB
10 SRD11.05010 THB
20 SRD22.10020 THB
50 SRD55.25050 THB
100 SRD110.50100 THB
250 SRD276.25250 THB
500 SRD552.50500 THB
1000 SRD1,105.01000 THB
2000 SRD2,210.02000 THB
5000 SRD5,525.05000 THB
10000 SRD11,050.10000 THB