1 nghìn Baht Thái sang Rufiyaa Maldives

Đổi tiền THB sang MVR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 thb
410,89 mvr

฿1,000 THB = MVR0,4109 MVR

Mid-market exchange rate at 08:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Baht Thái sang Rufiyaa Maldives

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn THB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MVR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá THB sang MVR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Rufiyaa Maldives
1 THB0.41089 MVR
5 THB2.05445 MVR
10 THB4.10889 MVR
20 THB8.21778 MVR
50 THB20.54445 MVR
100 THB41.08890 MVR
250 THB102.72225 MVR
500 THB205.44450 MVR
1000 THB410.88900 MVR
2000 THB821.77800 MVR
5000 THB2,054.44500 MVR
10000 THB4,108.89000 MVR
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Baht Thái
1 MVR2.43375 THB
5 MVR12.16875 THB
10 MVR24.33750 THB
20 MVR48.67500 THB
50 MVR121.68750 THB
100 MVR243.37500 THB
250 MVR608.43750 THB
500 MVR1,216.87500 THB
1000 MVR2,433.75000 THB
2000 MVR4,867.50000 THB
5000 MVR12,168.75000 THB
10000 MVR24,337.50000 THB