10 nghìn Baht Thái sang Som Kyrgystan

Đổi tiền THB sang KGS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 thb
24.035,60 kgs

฿1,000 THB = Лв2,404 KGS

Mid-market exchange rate at 01:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Baht Thái sang Som Kyrgystan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn THB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KGS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá THB sang KGS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Som Kyrgystan
1 THB2.40356 KGS
5 THB12.01780 KGS
10 THB24.03560 KGS
20 THB48.07120 KGS
50 THB120.17800 KGS
100 THB240.35600 KGS
250 THB600.89000 KGS
500 THB1,201.78000 KGS
1000 THB2,403.56000 KGS
2000 THB4,807.12000 KGS
5000 THB12,017.80000 KGS
10000 THB24,035.60000 KGS
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Baht Thái
1 KGS0.41605 THB
5 KGS2.08025 THB
10 KGS4.16050 THB
20 KGS8.32100 THB
50 KGS20.80250 THB
100 KGS41.60500 THB
250 KGS104.01250 THB
500 KGS208.02500 THB
1000 KGS416.05000 THB
2000 KGS832.10000 THB
5000 KGS2,080.25000 THB
10000 KGS4,160.50000 THB