Lilangeni Eswatini sang Koruna Czech

Đổi tiền SZL sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 szl
1.234,03 czk

L1,000 SZL = Kč1,234 CZK

Mid-market exchange rate at 10:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lilangeni Eswatini sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SZL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SZL sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / Koruna Cộng hòa Séc
1 SZL1.23403 CZK
5 SZL6.17015 CZK
10 SZL12.34030 CZK
20 SZL24.68060 CZK
50 SZL61.70150 CZK
100 SZL123.40300 CZK
250 SZL308.50750 CZK
500 SZL617.01500 CZK
1000 SZL1,234.03000 CZK
2000 SZL2,468.06000 CZK
5000 SZL6,170.15000 CZK
10000 SZL12,340.30000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Lilangeni Eswatini
1 CZK0.81035 SZL
5 CZK4.05177 SZL
10 CZK8.10353 SZL
20 CZK16.20706 SZL
50 CZK40.51765 SZL
100 CZK81.03530 SZL
250 CZK202.58825 SZL
500 CZK405.17650 SZL
1000 CZK810.35300 SZL
2000 CZK1,620.70600 SZL
5000 CZK4,051.76500 SZL
10000 CZK8,103.53000 SZL