50 Colon El Salvador sang Rial Oman

Đổi tiền SVC sang OMR theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 svc
2,200 omr

₡1,000 SVC = ر.ع.0,04400 OMR

Mid-market exchange rate at 13:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Colon El Salvador sang Rial Oman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SVC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và OMR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SVC sang OMR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Colon El Salvador / Rial Oman
1 SVC0.04400 OMR
5 SVC0.21999 OMR
10 SVC0.43998 OMR
20 SVC0.87997 OMR
50 SVC2.19992 OMR
100 SVC4.39983 OMR
250 SVC10.99958 OMR
500 SVC21.99915 OMR
1000 SVC43.99830 OMR
2000 SVC87.99660 OMR
5000 SVC219.99150 OMR
10000 SVC439.98300 OMR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Colon El Salvador
1 OMR22.72820 SVC
5 OMR113.64100 SVC
10 OMR227.28200 SVC
20 OMR454.56400 SVC
50 OMR1,136.41000 SVC
100 OMR2,272.82000 SVC
250 OMR5,682.05000 SVC
500 OMR11,364.10000 SVC
1000 OMR22,728.20000 SVC
2000 OMR45,456.40000 SVC
5000 OMR113,641.00000 SVC
10000 OMR227,282.00000 SVC