Đổi tiền SVC sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 Colon El Salvador sang Koruna Czech

50 svc
132,83 czk

₡1,000 SVC = Kč2,657 CZK

Mid-market exchange rate at 10:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Colon El Salvador sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SVC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SVC sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Colon El Salvador / Koruna Cộng hòa Séc
1 SVC2.65662 CZK
5 SVC13.28310 CZK
10 SVC26.56620 CZK
20 SVC53.13240 CZK
50 SVC132.83100 CZK
100 SVC265.66200 CZK
250 SVC664.15500 CZK
500 SVC1,328.31000 CZK
1000 SVC2,656.62000 CZK
2000 SVC5,313.24000 CZK
5000 SVC13,283.10000 CZK
10000 SVC26,566.20000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Colon El Salvador
1 CZK0.37642 SVC
5 CZK1.88209 SVC
10 CZK3.76418 SVC
20 CZK7.52836 SVC
50 CZK18.82090 SVC
100 CZK37.64180 SVC
250 CZK94.10450 SVC
500 CZK188.20900 SVC
1000 CZK376.41800 SVC
2000 CZK752.83600 SVC
5000 CZK1,882.09000 SVC
10000 CZK3,764.18000 SVC