50 Đô-la Suriname sang Rial Qatar

Đổi tiền SRD sang QAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 srd
5,41 qar

$1,000 SRD = QR0,1082 QAR

Mid-market exchange rate at 23:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Suriname sang Rial Qatar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và QAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SRD sang QAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Suriname / Rial Qatar
1 SRD0.10823 QAR
5 SRD0.54114 QAR
10 SRD1.08228 QAR
20 SRD2.16456 QAR
50 SRD5.41140 QAR
100 SRD10.82280 QAR
250 SRD27.05700 QAR
500 SRD54.11400 QAR
1000 SRD108.22800 QAR
2000 SRD216.45600 QAR
5000 SRD541.14000 QAR
10000 SRD1,082.28000 QAR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Đô-la Suriname
1 QAR9.23971 SRD
5 QAR46.19855 SRD
10 QAR92.39710 SRD
20 QAR184.79420 SRD
50 QAR461.98550 SRD
100 QAR923.97100 SRD
250 QAR2,309.92750 SRD
500 QAR4,619.85500 SRD
1000 QAR9,239.71000 SRD
2000 QAR18,479.42000 SRD
5000 QAR46,198.55000 SRD
10000 QAR92,397.10000 SRD