100 currency-names.SOS sang Lev Bungari

Đổi tiền SOS sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 sos
0,32 bgn

Sh.So.1,000 SOS = лв0,003183 BGN

Mid-market exchange rate at 12:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SOS sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SOS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SOS sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Lev Bungari
1 SOS0.00318 BGN
5 SOS0.01592 BGN
10 SOS0.03183 BGN
20 SOS0.06366 BGN
50 SOS0.15915 BGN
100 SOS0.31830 BGN
250 SOS0.79576 BGN
500 SOS1.59152 BGN
1000 SOS3.18303 BGN
2000 SOS6.36606 BGN
5000 SOS15.91515 BGN
10000 SOS31.83030 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Shilling Somalia
1 BGN314.16600 SOS
5 BGN1,570.83000 SOS
10 BGN3,141.66000 SOS
20 BGN6,283.32000 SOS
50 BGN15,708.30000 SOS
100 BGN31,416.60000 SOS
250 BGN78,541.50000 SOS
500 BGN157,083.00000 SOS
1000 BGN314,166.00000 SOS
2000 BGN628,332.00000 SOS
5000 BGN1,570,830.00000 SOS
10000 BGN3,141,660.00000 SOS