10 Lev Bungari sang currency-names.SOS

Đổi tiền BGN sang SOS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 bgn
3.129,36 sos

лв1,000 BGN = Sh.So.312,9 SOS

Mid-market exchange rate at 02:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang currency-names.SOS

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SOS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang SOS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Shilling Somalia
1 BGN312.93600 SOS
5 BGN1,564.68000 SOS
10 BGN3,129.36000 SOS
20 BGN6,258.72000 SOS
50 BGN15,646.80000 SOS
100 BGN31,293.60000 SOS
250 BGN78,234.00000 SOS
500 BGN156,468.00000 SOS
1000 BGN312,936.00000 SOS
2000 BGN625,872.00000 SOS
5000 BGN1,564,680.00000 SOS
10000 BGN3,129,360.00000 SOS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Lev Bungari
1 SOS0.00320 BGN
5 SOS0.01598 BGN
10 SOS0.03196 BGN
20 SOS0.06391 BGN
50 SOS0.15978 BGN
100 SOS0.31955 BGN
250 SOS0.79889 BGN
500 SOS1.59777 BGN
1000 SOS3.19554 BGN
2000 SOS6.39108 BGN
5000 SOS15.97770 BGN
10000 SOS31.95540 BGN